Có 2 kết quả:
多倍体 duō bèi tǐ ㄉㄨㄛ ㄅㄟˋ ㄊㄧˇ • 多倍體 duō bèi tǐ ㄉㄨㄛ ㄅㄟˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
polyploid (multiple chromosomes)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
polyploid (multiple chromosomes)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh